|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lật đổ
 | renverser; culbuter; basculer; précipiter | | |  | Lật đổ một nội các | | | cubulter un cabinet | | |  | Lật đổ thùng rác | | | renverser une benne d'ordure | | |  | Lật đổ chế độ quân chủ | | | précipiter la monarchie | | |  | hoạt động lật đổ | | |  | activité subversive | | |  | sự lật đổ | | |  | subversion |
|
|
|
|