|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lốt
| mue; exuvie | | | Lốt rắn | | mue d'un serpent | | | trace | | | Lối chân đi | | trace des pas | | | apparence | | | Đội lốt nhà sư | | prendre l'apparence d'un bronze | | | (thực vật học) xem lá lốt | | | gà đội lốt công | | | le geai paré des plumes du paon |
|
|
|
|