Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lay lắt


traîner
Việc làm lay lắt
le travail qui traîne
laisser pêle-mêle
đồ đạc để lay lắt
des objets laissés pêle-mêle
vivoter; végéter
Với đồng lương ít ỏi, nó chỉ sống lay lắt
avec son salaire modique, il ne fait que vivoter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.