|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lay lắt
| traîner | | | Việc làm lay lắt | | le travail qui traîne | | | laisser pêle-mêle | | | đồ đạc để lay lắt | | des objets laissés pêle-mêle | | | vivoter; végéter | | | Với đồng lương ít ỏi, nó chỉ sống lay lắt | | avec son salaire modique, il ne fait que vivoter |
|
|
|
|