Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
liên quan


concerner; intéresser; avoir trait à; toucher
Việc liên quan đến anh
affaire qui vous concerne
Điều luật liên quan đến các nhà công nghiệp
loi intéressant les industriels
Những điều nhận xét ấy có liên quan đến giáo trình của anh
ce remarques ont trait à vos cours
khoa học liên quan
sciences connexes
tính liên quan
connexité
sự liên quan
connexion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.