|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
luộm thuộm
| sans soin; en désordre | | | Làm việc luộm thuộm | | travailler sans soin | | | Quần áo luộm thuộm | | vêtements en désordre | | | áo mặc luộm thuộm | | être habillé sans soin; être ficelé comme un sac | | | luộm thà luộm thuộm | | | (redoublement; sens plus fort) |
|
|
|
|