Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
luộm thuộm


sans soin; en désordre
Làm việc luộm thuộm
travailler sans soin
Quần áo luộm thuộm
vêtements en désordre
áo mặc luộm thuộm
être habillé sans soin; être ficelé comme un sac
luộm thà luộm thuộm
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.