|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lui
| retirer; se retirer; reculer | | | Lui quân | | retirer ses troupes | | | Để tránh cãi nhau tôi đã lui | | pour éviter une prise de bec, ie me suis retiré | | | Bệnh dịch đã lui | | l'épidémie a reculé | | | se calmer; tomber | | | Cơn sốt đã lui | | la fièvre est tombée | | | différer | | | Lui ngày khai giảng | | différer le rentrée des classes |
|
|
|
|