Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lui


retirer; se retirer; reculer
Lui quân
retirer ses troupes
Để tránh cãi nhau tôi đã lui
pour éviter une prise de bec, ie me suis retiré
Bệnh dịch đã lui
l'épidémie a reculé
se calmer; tomber
Cơn sốt đã lui
la fièvre est tombée
différer
Lui ngày khai giảng
différer le rentrée des classes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.