Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mát


(điện học) masse
frais; rafraîchissant
Gió mát
vent frais;
Gió hiu hiu mát
brise rafraichissante
(nghĩa bóng) aigre-doux
Lời nói mát
parole aigre-douce
man mát
(redoublement; sens atténué) un peu frais; légèrement rafraîchissant
légèrement déficiente (en parlant d'une pesée)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.