 | ongle |
|  | Móng tay |
| ongles des mains |
|  | Móng đầy ghét |
| ongles en deuil |
|  | sabot |
|  | Móng ngựa |
| sabots de cheval |
|  | griffe; serres (des oiseaux de proie) |
|  | (kiến trúc) fondations; sous-oeuvres |
|  | fer à cheval; fer |
|  | Đóng móng cho ngựa |
| fixer un fer à son cheval; ferrer un cheval |
|  | bệnh nấm móng |
|  | (y học) onychomycose |
|  | bệnh rụng móng |
|  | (y học) onychoptôse |
|  | bộ đồ sửa móng tay |
|  | onglier |
|  | máy ghi mạch móng |
|  | (y học) onychographe |
|  | nghề bịt móng ngựa |
|  | maréchalerie |
|  | sinh móng |
|  | (sinh vật học, sinh lý học) ̣nychogene |
|  | thói gặm móng |
|  | (y học) onychophagie |
|  | thợ bịt móng ngựa |
|  | maréchal-ferrant |
|  | vỏ quít dày móng tay nhọn |
|  | à bon chat, bon rat; à malin, malin et demi |