|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nào đó
![](img/dict/D0A549BC.png) | certain; quelconque; quelque | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một ngày nào đó | | un certain jour | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một anh Nam nào đó | | un certain Nam; un Nam quelconque | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Có lẽ một người nào đó đã nói với nó điều đó | | quelque personne lui aurait dit cela |
|
|
|
|