Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nút


boucher
Nút chai lại
boucher une bouteille
bouchon; tampon
Nút chai
bouchon de bouteille
noeuds
bouton
(tiếng địa phương) tapée; bande
Dắt theo một nút trẻ con
amener une bande d'enfants
(tiếng địa phương) như mút
Trẻ nút sữa
enfant qui suce le lait
chiến tranh bấm nút
guerre presse-bouton
cả nút
tous ensemble
cái mở nút
décapsuleur; tire-bouchon; ouvre-bouteilles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.