Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nộp mình


se livrer; se rendre
Tên cướp đã nộp mình cho nhà chức trách
le brigand s'est livré aux autorités



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.