Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngay ngắn


bien aligné; bien rangé
Sách vở xếp ngay ngắn
des livres bien rangés
droit; honnête
Ăn ở ngay ngắn
se conduire d'une manière droite; se conduire droitement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.