Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngoại giao


diplomatie
bộ ngoại giao
ministère des affaires étrangères; département d'Etat (des Etat-Unis)
bộ trưởng bộ ngoại giao
ministre des affaires étrangères; secrétaire d'Etat (des Etats-Unis)
nhà ngoại giao
diplomate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.