Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nguồn


source
Nguồn sông
source d'un cours d'eau
Nguồn sáng
source lumineuse
Nguồn hạnh phúc
source de bonheur
Biết được một tin từ một nguồn chắc chắn
apprendre une nouvelle de bonne source
Mưa nguồn
pluie dans la région où un cours d'eau prend sa source; pluie dans la haute région



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.