|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhân hòa
| (từ cũ, nghĩa cũ) concorde (entre les membres d'une communauté) | | | Thiên thời, địa lợi, nhân hòa ba nhân tố để chiến thắng | | le temps, la conformation favorable du terrain et la concorde nationale sont les trois facteurs de la victoire |
|
|
|
|