Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhèm


chassieux (en parlant des yeux)
xem ướt nhèm
(tiếng địa phương) (thường nhèm ra) au moins; au bas mot
Nhèm ra cũng ba trăm đồng
ça fait au moins trois cents dongs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.