Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhét


fourrer; bourrer; (xây dựng) ficher
Nhét đồ đạc vào bị
fourrer des objets dans un sac
Nhét xi-măng vào kẽ đá
ficher du ciment dans les pierres
tasser
Nhét ba chục người vào ô tô
tasser trente personnes dans une automobile
glisser
Nhét bức thư vào túi
glisser une lettre dans sa poche
(thông tục, nghĩa xấu) bouffer; boulotter
nhét cho ăn
gorger



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.