|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhũn
| blet | | | Quả thị (chín) nhũn | | une plaquemine blette | | | très modeste | | | Thái độ nhũn | | attitude très modeste | | | nhùn nhũn | | | (redoublement sens atténué) légèrement blet | | | nhũn nhùn | | | (redoublement sens plus fort) tout à fait blet | | | nhũn như con chi chi | | | excessivement modeste qui s'efface volontiers |
|
|
|
|