Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nuôi


nourrir; élever; entretenir
Nuôi con
nourrir (élever) ses enfants
Nuôi một gia đình đông con
entretenir une famille nombreuse
Nuôi tằm
élever des vers à soie; faire de la sériciculture
Nuôi ong
élever des abeilles; faire de l'apiculture
Nuôi cá
élever des poissons; faire de la pisciculture
Nuôi hi vọng
nourrir un espoir
Nuôi bộ râu mép
entretenir ses moustaches; laisser pousser ses moustaches
adoptif
Père adoptif
bố nuôi
nuôi ong tay áo
enfermer le loup dans la bergerie, réchauffer un serpent dans son sein



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.