Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phòng không


salle vide; maison inhabitée
(văn chương) chambre d'une jeune fille non mariée; chambre d'une femme dont le mari est absent
défense antiaérienne
antiaérien; antiaérienne
Pháo binh phòng không
artillerie antiaérienne
Đại bác phòng không
canons antiaériens



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.