|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phóng đại
![](img/dict/D0A549BC.png) | agrandir | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phóng đại bức ảnh | | agrandir une photographie | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | grossir; grandir | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Kính hiển vi phóng đại các vật | | le microscope grandit les objets | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phóng đại sự việc | | grossir l'affaire | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | exagérer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phóng đại thành tích | | exagérer ses exploits | | ![](img/dict/809C2811.png) | cấp phóng đại | | ![](img/dict/633CF640.png) | (ngôn ngữ học) élatif; (luật pháp) ampliatif |
|
|
|
|