| 
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
	
		  phải chăng   
 
   | raisonnable |  |   |   | Con người phải chăng |  |   | une personne raisonnable |  |   |   | Giá phải chăng |  |   | prix raisonnable |  |   |   | est-ce bien? n'est-ce pas? |  |   |   | Phải chăng anh đã đánh mất cái bút chì? |  |   | vous avez perdu un crayon, n'est-ce pas? |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |