phản ứng   
 
   | réagir |  |   |   | Bị phê bình nó phản ứng rất mạnh |  |   | critiqué, il réagit vivement |  |   |   | réaction |  |   |   | Phản ứng của quần chúng |  |   | réaction du public |  |   |   | Phản ứng tự vệ của cơ thể |  |   | (sinh vật học, sinh lý học) réaction de défense de l'organisme |  |   |   | Phản ứng dây chuyền (vật lý học, hóa học) |  |   | réactions en chaîne |  |   |   | chất phản ứng |  |   |   | (hóa học) réactif |  |   |   | lò phản ứng |  |   |   | (vật lý học) réacteur |  
 
    | 
		 |