| 
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
	
		   
 phủ định   
 
   | nier |  |   |   | négatif; de négation |  |   |   | Phó từ phủ định |  |   | (ngôn ngữ học) adverbe de négation |  |   |   | Mệnh đề phủ định |  |   | (ngôn ngữ học) phrase négative |  |   |   | (ngôn ngữ học) privatif |  |   |   | Tiền tố phủ định |  |   | préfixe privatif |  |   |   | négation |  |   |   | négation |  |   |   | chủ nghĩa phủ định |  |   |   | négativisme |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |