|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rối loạn
![](img/dict/D0A549BC.png) | troublé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thời kì rối loạn | | période troublée | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đầu óc rối loạn | | esprit troublé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | déréglé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dạ dày rối loạn | | estomac déréglé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) trouble; embarras | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rối loạn chức năng | | trouble fonctionnel | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rối loạn tiêu hóa | | embarras gastrique; trouble de la digestion |
|
|
|
|