Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tàn tạ


dépéri; languir; se faner.
Nắng quá, cây cối tàn tạ
plantes qui dépérissent à cause d'une chaleur trop forte
Sắc đẹp tàn tạ
beauté qui se fane.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.