Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tát


gifler; souffleter; donner (coller) une claque.
Tát một đứa trẻ
gifler un enfant
gifle; souflet; claque.
Cho nó mấy tát
donne-lui quelques gifles
Bị một cái tát
recevoir une gifle
puiser avec une écope.
Tát nước vào ruộng
puiser de l'eau avec une écope et la faire couler dans une rizière
écoper (un bateau).
vider (d'eau).
Tát ao
vider une mare
còn nước còn tát
il faut persister tant qu'il reste des chances
mắng như tát nước
doucher comme il faut



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.