|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tông
![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) bonne lignée; bonne famille | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Con nhà tông | | enfant de bonne famille | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) heurter | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tông đầu vào tường | | heurter son front contre un mur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hai xe tông nhau | | deux voitures se sont heurtées | | ![](img/dict/809C2811.png) | con nhà tông chẳng giống lông cũng giống cánh | | ![](img/dict/633CF640.png) | on connaît l'arbre à ses fruits; bon sang ne peut mentir |
|
|
|
|