 | cellule. |
| |  | Tế bào động vật (sinh vật học, sinh lý học) |
| | cellule animale |
| |  | Tế bào quang điện |
| | (vật lý học) cellule photo-électrique |
| |  | Gia đình, tế bào của xã hội |
| | la famille, cellule de la société |
| |  | di truyền học tế bào |
| |  | (sinh vật học, sinh lý học) cytogénétique |
| |  | liệu pháp tế bào |
| |  | (sinh vật học, sinh lý học) cytothérapie |
| |  | sự tạo tế bào |
| |  | (sinh vật học, sinh lý học) cytopoièse |
| |  | sự tiêu tế bào |
| |  | (sinh vật học, sinh lý học) cytolyse |