|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thành phố
![](img/dict/D0A549BC.png) | ville | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tự vệ thành phố | | milice de la ville | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thành phố công nghiệp | | ville industrielle | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thành phố mới xây dựng | | une ville nouvelle | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trong thành phố | | dans la ville | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ra thành phố | | aller à la ville | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sống ở thành phố | | habiter en ville | | ![](img/dict/809C2811.png) | hội đồng thành phố | | ![](img/dict/633CF640.png) | conseil municipal |
|
|
|
|