Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thì


fleur de l'âge.
Con trai đang thì
un garçon dans la fleur de l'âge.
saison; époque.
Đúng thì nhãn chín
juste à l'époque de maturation des longanes.
temps.
Động tác ba thì
mouvement en trois temps.
(cũng như thời)
alors (souvent ne se traduit pas).
Đói thì ăn
vous avez faim, mangez quelque chose alors
Muốn về thì về
rentrez si vous le voulez
Mày lười thì sẽ thi trượt
si tu es paresseux, tu échoueras à l'examen.
mais.
Người thì đẹp nết thì xấu
beau physiquement mais de conduite mauvaise.
(mot utilisé pour renforcer une idée; ne se traduit pas).
Tay thì bẩn, quần áo thì lem luốc
des mains malpropres, des vêtements barbouillés.
que.
Thì nó cứ nói đi
qu' il parle.
mais quoi.
Thì có ai nói trái anh đâu
mais quoi, personne ne contraire vos idées.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.