Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thai nghén


enceinte.
(nghĩa bóng) en gestation.
Cuốn sách đang thai nghén
un livre en gestation
vệ sinh thai nghén
(y học) foeticulture.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.