|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thay đổi
![](img/dict/D0A549BC.png) | changer; modifier; varier. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thay đổi ý kiến | | changer d'opinion | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thay đổi kế hoạch | | modifier ses plans | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thời tiết sắp thay đổi | | le temps va changer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cô ta trông chẳng thay đổi gì, vẫn như trước | | elle n'a pas changé, elle est toujour la même | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thay đổi món ăn | | varier ses aliments. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | remanier. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thay đổi nội các | | remanier le cabinet. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | varié. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thực đơn ít thay đổi | | menus peu variés. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | changeant; mobile. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tính hay thay đổi | | caractère changeant; caractère mobile. |
|
|
|
|