 | barque; jonque; embarcation; bateau. |
| |  | side-car (monté sur le côte d'une motocylette). |
| |  | cùng hội cùng thuyền |
| |  | être dans la même situation |
| |  | môn chơi thuyền |
| |  | (thể thao) yachting |
| |  | hình thuyền |
| |  | scaphoïde |
| |  | thuyền đua thì lái cũng đua |
| |  | quand la chèvre saute au chou; le chevreau y saute itout |
| |  | thuyền to sóng cả |
| |  | à grand cheval; grand gué |