Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trách nhiệm


responsabilité.
Tinh thần trách nhiệm
sens de la responsabilité
Có tinh thần trách nhiệm
avoir le sens de la responsabilité
Trách nhiệm hình sự / dân sự
responsabilité pénale / civile
Những trách nhiệm nặng nề
de lourdes responsabilités
Trút trách nhiệm cho ai
rejeter sur qqn la responsabilité
Rũ bỏ tất cả trách nhiệm
décliner toute responsabilité
bắt chịu trách nhiệm
mettre à la charge de
chịu trách nhiệm
être responsable de; assumer la responsabilité; endosser; répondre de.
làm cho có trách nhiệm
responsabiliser
nhận trách nhiệm
prendre en main
prendre en charge
người chịu trách nhiệm
responsable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.