|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trầm
| (thực vật học) garo; bois d'aigle; calambac | | | grave | | | Giọng trầm | | ton grave | | | faible; qui s' affaiblit | | | Mạch trầm | | pouls faible | | | Phong trào trầm đi | | mouvement qui s'affaiblit | | | calme (xem trầm tính) | | | họ trầm | | | thyméléacées. |
|
|
|
|