Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trầm


(thực vật học) garo; bois d'aigle; calambac
grave
Giọng trầm
ton grave
faible; qui s' affaiblit
Mạch trầm
pouls faible
Phong trào trầm đi
mouvement qui s'affaiblit
calme (xem trầm tính)
họ trầm
thyméléacées.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.