Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trị giá


valoir; coûter.
Chiếc đồng hồ trị giá ba trăm
montre qui vaut troi cents dongs.
valuer.
Trị giá kì phiếu
valuer d'un effet.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.