|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trung bình
 | moyen. | | |  | Vóc người trung bình | | | taille moyenne | | |  | Kết quả trung bình | | | résultats moyens | | |  | Nhiệt độ trung bình | | | température moyenne | | |  | en moyenne. | | |  | Trung bình một héc ta được năm tấn thóc | | | cinq tonnes de paddy à l'hectare en moyenne | | |  | moyenne. | | |  | Trên trung bình | | | au dessus de la moyenne |
|
|
|
|