Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
uẩn khúc


point obscur et embrouillé
Vụ án có nhiều uẩn khúc
affaire qui présente beaucoup de points obscurs et embrouillés
(nghĩa bóng) repli
Những nỗi uẩn khúc trong lòng
les replis du coeur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.