Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



jarron; jarre
Một vò rượu
un jarron d'alcool
froisser; frotter (entre les mains)
Vò giấy
froisser un morceau de papier
Vò quần áo
frotter le linge



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.