Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vùng


zone; région; contrée
Vùng tự do
zone libre
Vùng cực (địa lý, địa chất)
régions polaires
Vùng vú (giải phẫu học)
région mammaire
Vùng giàu có
contrée riche
(tin học) domaine
Tên vùng
nom de domaine
espace (xem vùng trời)
(giải phẫu học) territoire
Vùng một dây thần kinh
territoire d'un nerf
s'agiter violamment pour se dégager; se débattre fortement pour s'échapper
Tên gian vùng khỏi tay công an
le malfaiteur s'agite violemment et se dégage des mains de l'agent de police
gagner; se propager
Cỏ vùng cả vào luống
mauvaises herbes qui gagnent une planche de légumes
en sursaut; subitement
Vùng tỉnh dậy
se réveiller en sursaut; se réveiller subitement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.