Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ve


(động vật học) tique
(động vật học) (nói tắt của ve sầu) cigale
cicatrice à la paupière
flacon; fiole
Ve thuốc đau mắt
un flacon de collyre
revers (de veston...)
vert (colorant)
Tường quét ve
mur badigeonné de vert
(thông tục) faire la cour; courtiser; flirter
Ve gái
faire la cour à une jeune fille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.