Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xóc


piquer (avec une extrémité pointue); embrocher
Xóc bó lúa
piquer une gerbe de riz avec un fléau pointu
Xóc tôm
embrocher des crevettes
Xóc phải gai (tiếng địa phương)
être piqué au pied par une épine
brochette; chapelet
Một xóc tôm
une brochette de crevettes
Một xóc cua
un chapelet de crabes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.