Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



seau
Cái xô bằng tôn
un seau en tôle
Một xô nước
un seau d'eau
pousser; bousculer
Đừng có xô
ne poussez pas
Xô ngã một đứa trẻ
bousculer un enfant et le faire tomber à terre
s'incliner d'un côté
Chồng bát xô
pile de bols qui s'incline d'un côté (et menace de se renverser)
se tasser d'un côté
Bông nệm bị xô
ouate de matelas qui se tasse d'un côté
se ruer
Trẻ xô đến mâm bánh
les enfant se ruèrent sur le plateau de gâteaux
sélectionné; (non réparti en lots) de différentes qualités
Chè xô
thé non sélectionné
Thịt xô
viande de différentes qualités



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.