Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xông


foncer; fondre sur; se lancer; s'élancer; se ruer
Xông vào địch thủ
foncer sur l'adversaire
exhaler; s'exhaler
Xông mùi hôi thối
exhaler une odeur fétide
Mùi hôi thối xông lên
odeur fétide qui s'exhale
soumettre à une fumigation; faire une inhalation
Xông đường hô hấp
soumettre à une fumigation les voies respiratoires
Xông mũi
faire une inhalation par le nez
(tiếng địa phương) soumettre à l'action de (la fumée...)
Xông khói
soumettre à l'action de la fumée; fumer
ronger
Mối xông chân bàn
termites qui rongent les pieds d'une table
bình xông
(y học) inhalateur
viên xông
(y học) comprimé inhalant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.