Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xi


cire à cacheter
cirage (pour rendre les cuirs brillants)
cire; encaustique (pour meubles, parquet)
(âm nhạc) si
Xi giáng
si bémol
inciter un enfant à faire ses besoins (en poussant de légers sons ch-ch!)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.