Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xoét


un rien de temps; promptement; lestement
Làm một xoét xong ngay
terminer un travail en un rein de temps
Giật xoét lấy con dao trong tay tên lưu manh
arracher prestement le couteau de la main d'un voyou



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.