Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xuân


printemps
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) an; année
Xa quê hương đằng đẵng ba xuân
être séparé de son pays natal depuis trois longues années
(văn chương) jeune; de jeunesse
Trông còn xuân lắm
elle paraît encore bien jeune
Tuổi xuân
années de jeunesse; jeunesse
(từ cũ, nghĩa cũ) d'amour
Lòng xuân
sentiments d'amour; amour



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.