Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xuất phát


partir
Ba con đường xuất phát từ làng
trois routes partent du village
Xuất phát từ một nguyên lí sai
partir d'un principe faux
Điều đó xuất phát từ một tấm lòng tốt
cela part d'un bon coeur
(thể dục thể thao) départ
Đường xuất phát
ligne du départ
Hiệu xuất phát
signal du départ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.