Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
Bình Liêu


(huyện) Huyện miền núi phía bắc tỉnh Quảng Ninh. Diện tích 478,93km2. Số dân 22.019 (1993), gồm các dân tộc: Kinh, Sán, Dìu, Nùng, Dao, Tày, v.v.. Địa hình núi. Núi Cao Xiêm (1330m). Sông Tiên Yên chảy qua. Rừng và đất rừng chiếm 60% diện tích. Huyện gồm 1 thị trấn (Bình Liêu) huyện lị, 7 xã

(thị trấn) h. Bình Liêu, t. Quảng Ninh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.